Tin tức mới

MAI TIẾN PHÁT ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC SCHNEIDER - CUNG TỦ MR6 - RTU (T300)

Jun 07 , 2023 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mai Tiến Phát ( MTP ) tự hào là nhà phân phối Schneider Việt Nam mãng MV cung cấp sản phẩm Tủ Trung Thế RM6 , RTU...

Danh mục sản phẩm

DXV/Sc/DSTA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DXV/Sc/ DSTA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

Nhận biết lõi bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Tiêu chuẩn:

  • TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
  • TCVN 6612 / IEC 60228 Hoặc JIS C 3401-1992

Cấu Trúc Cáp

Cap_dieu_khien-63

 

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC

tối đa ở 200C

Tiết diện

danh định

Kết cấu

 

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Nominal area

Structure

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance

at 200C

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

0,5

1/0,80

0,80

0,7

36,0

0,75

1/0,97

0,97

0,7

24,5

1

7/0,425

1,275

0,7

18,1

1,25

7/0,45

1,35

0,7

16,7

1,5

7/0,52

1,56

0,7

12,1

2

7/0,60

1,80

0,7

9,43

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

3

7/0,75

2,25

0,7

6,18

3,5

7/0,80

2,40

0,7

5,30

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

5,5

7/1,00

3,00

0,7

3,40

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

8

7/1,20

3,60

0,7

2,31

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

11

7/1,40

4,20

0,7

1,71

14

7/1,60

4,80

0,7

1,33

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

2 lõi – 2 cores

3 lõi – 3 cores

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

10,5

176

0,2

1,5

10,9

191

0,75

0,2

1,5

10,8

189

0,2

1,5

11,2

207

1

0,2

1,5

11,5

209

0,2

1,5

11,9

232

1,25

0,2

1,5

11,6

215

0,2

1,5

12,0

239

1,5

0,2

1,5

12,0

233

0,2

1,5

12,5

261

2

0,2

1,5

12,5

254

0,2

1,5

13,0

288

2,5

0,2

1,5

12,9

274

0,2

1,5

13,5

313

3

0,2

1,5

13,4

297

0,2

1,5

14,0

344

3,5

0,2

1,5

13,7

313

0,2

1,5

14,3

364

4

0,2

1,5

14,0

329

0,2

1,5

14,6

385

5,5

0,2

1,5

14,9

380

0,2

1,5

15,6

452

6

0,2

1,5

15,1

394

0,2

1,5

15,9

471

8

0,2

1,5

16,1

456

0,2

1,5

16,9

553

10

0,2

1,5

17,0

518

0,2

1,5

17,9

636

11

0,2

1,5

17,3

539

0,2

1,5

18,2

666

14

0,2

1,5

18,5

631

0,2

1,5

19,5

791

16

0,2

1,5

19,1

681

0,2

1,5

20,1

858

 

Ti���t diện

danh định

Nominal area

4 lõi – 4 cores

5 lõi – 5 cores

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

11,4

212

0,2

1,5

12,0

231

0,75

0,2

1,5

11,8

231

0,2

1,5

12,5

254

1

0,2

1,5

12,6

261

0,2

1,5

13,3

288

1,25

0,2

1,5

12,8

270

0,2

1,5

13,5

299

1,5

0,2

1,5

13,3

297

0,2

1,5

14,1

331

2

0,2

1,5

13,8

330

0,2

1,5

14,7

371

2,5

0,2

1,5

14,4

362

0,2

1,5

15,3

408

3

0,2

1,5

14,9

400

0,2

1,5

16,0

454

3,5

0,2

1,5

15,3

426

0,2

1,5

16,4

484

4

0,2

1,5

15,7

452

0,2

1,5

16,8

515

5,5

0,2

1,5

16,7

537

0,2

1,5

18,0

618

6

0,2

1,5

17,0

561

0,2

1,5

18,3

647

8

0,2

1,5

18,2

665

0,2

1,6

19,8

781

10

0,2

1,6

19,5

781

0,2

1,6

21,0

910

11

0,2

1,6

19,9

819

0,2

1,6

21,4

956

14

0,2

1,6

21,3

980

0,2

1,7

23,2

1162

16

0,2

1,7

22,2

1077

0,2

1,7

24,1

1268

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

7 lõi – 7 cores

8 lõi – 8 cores

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

12,7

260

0,2

1,5

13,5

287

0,75

0,2

1,5

13,2

288

0,2

1,5

14,0

320

1

0,2

1,5

14,1

331

0,2

1,5

15,1

368

1,25

0,2

1,5

14,4

344

0,2

1,5

15,3

384

1,5

0,2

1,5

15,0

385

0,2

1,5

16,0

431

2

0,2

1,5

15,7

436

0,2

1,5

16,8

490

2,5

0,2

1,5

16,3

485

0,2

1,5

17,5

545

3

0,2

1,5

17,1

544

0,2

1,5

18,3

614

3,5

0,2

1,5

17,5

584

0,2

1,6

19,0

668

4

0,2

1,5

18,0

625

0,2

1,6

19,5

715

5,5

0,2

1,6

19,5

768

0,2

1,6

21,0

871

6

0,2

1,6

19,9

807

0,2

1,6

21,4

915

8

0,2

1,6

21,3

973

0,2

1,7

23,3

1117

10

0,2

1,7

22,9

1156

0,2

1,7

24,8

1317

11

0,2

1,7

23,3

1217

0,2

1,8

25,5

1399

14

0,2

1,8

25,3

1491

-

-

-

-

16

0,2

1,8

26,2

1633

-

-

-

-

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

10 lõi – 10 cores

12 lõi – 12 cores

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

14,9

333

0,2

1,5

15,3

355

0,75

0,2

1,5

15,6

373

0,2

1,5

16,0

401

1

0,2

1,5

16,8

432

0,2

1,5

17,2

467

1,25

0,2

1,5

17,1

451

0,2

1,5

17,5

489

1,5

0,2

1,5

17,9

509

0,2

1,5

18,4

555

2

0,2

1,6

19,1

589

0,2

1,6

19,6

647

2,5

0,2

1,6

19,9

658

0,2

1,6

20,5

726

3

0,2

1,6

20,9

742

0,2

1,6

21,5

824

3,5

0,2

1,6

21,5

799

0,2

1,7

22,3

899

4

0,2

1,7

22,3

868

0,2

1,7

22,9

967

5,5

0,2

1,7

24,1

1060

0,2

1,7

24,8

1191

6

0,2

1,7

24,6

1115

0,2

1,8

25,5

1267

8

0,2

1,8

26,7

1364

0,2

1,8

27,5

1544

10

0,2

1,9

28,7

1624

0,2

1,9

29,6

1846

11

0,2

1,9

29,3

1711

0,2

1,9

30,2

1949

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

14 lõi – 14 cores

16 lõi – 16 cores

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

15,8

383

0,2

1,5

16,4

411

0,75

0,2

1,5

16,6

434

0,2

1,5

17,2

468

1

0,2

1,5

17,9

508

0,2

1,5

18,7

551

1,25

0,2

1,5

18,2

534

0,2

1,6

19,2

588

1,5

0,2

1,6

19,4

617

0,2

1,6

20,2

672

2

0,2

1,6

20,4

712

0,2

1,6

21,3

778

2,5

0,2

1,6

21,3

802

0,2

1,7

22,5

890

3

0,2

1,7

22,6

924

0,2

1,7

23,7

1016

3,5

0,2

1,7

23,3

999

0,2

1,7

24,4

1100

4

0,2

1,7

23,9

1078

0,2

1,8

25,3

1200

5,5

0,2

1,8

26,1

1346

0,2

1,8

27,4

1489

6

0,2

1,8

27,8

1595

0,2

1,9

28,1

1586

8

0,2

1,9

27,0

1671

0,2

1,9

30,4

1946

10

0,2

1,9

29,0

1752

0,2

2,0

33,1

2371

11

0,2

2,0

30,9

2085

0,2

2,0

33,8

2505

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

19 lõi – 19 cores

24 lõi – 24 cores

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

17,1

448

0,2

1,6

19,5

544

0,75

0,2

1,5

18,0

513

0,2

1,6

20,5

627

1

0,2

1,6

19,7

616

0,2

1,7

22,6

755

1,25

0,2

1,6

20,1

648

0,2

1,7

23,0

795

1,5

0,2

1,6

21,1

745

0,2

1,7

24,3

918

2

0,2

1,7

22,5

878

0,2

1,8

25,9

1084

2,5

0,2

1,7

23,6

996

0,2

1,8

27,2

1232

3

0,2

1,7

24,8

1142

0,2

1,9

28,8

1429

3,5

0,2

1,8

25,7

1251

0,2

1,9

29,7

1553

4

0,2

1,8

26,5

1354

-

-

-

-

5,5

0,2

1,9

28,9

1704

-

-

-

-

6

0,2

1,9

29,5

1802

-

-

-

-

8

0,5

2,0

32,5

2270

-

-

-

-

10

0,5

2,1

35,0

2729

-

-

-

-

11

0,5

2,1

36,9

3322

-

-

-

-

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

27 lõi – 27 cores

30 lõi – 30 cores

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,6

19,8

574

0,2

1,6

20,4

610

0,75

0,2

1,6

20,9

664

0,2

1,6

21,5

709

1

0,2

1,7

23,0

803

0,2

1,7

23,6

859

1,25

0,2

1,7

23,4

848

0,2

1,7

24,1

908

1,5

0,2

1,7

24,7

982

0,2

1,8

25,7

1067

2

0,2

1,8

26,4

1164

0,2

1,8

27,2

1254

2,5

0,2

1,8

27,7

1328

0,2

1,9

28,8

1448

3

0,2

1,9

29,3

1545

0,2

1,9

30,3

1672

3,5

0,2

1,9

30,3

1682

0,2

2,0

31,5

1837

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

33 lõi – 33 cores

37 lõi – 37 cores

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,6

21,0

646

0,2

1,6

21,7

690

0,75

0,2

1,7

22,4

764

0,2

1,7

23,1

819

1

0,2

1,7

24,4

915

0,2

1,8

25,4

997

1,25

0,2

1,8

25,1

980

0,2

1,8

26,0

1055

1,5

0,2

1,8

26,5

1141

0,2

1,8

27,4

1233

2

0,2

1,9

28,3

1358

0,2

1,9

29,3

1472

2,5

0,2

1,9

29,7

1554

0,2

1,9

30,8

1690

3

0,2

2,0

31,6

1814

0,2

2,0

33,1

2009

3,5

0,2

2,0

33,0

2011

0,2

2,1

34,3

2208

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Sản phẩm liên quan

Tin tức mới

MAI TIẾN PHÁT ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC SCHNEIDER - CUNG TỦ MR6 - RTU (T300)

Jun 07 , 2023 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mai Tiến Phát ( MTP ) tự hào là nhà phân phối Schneider Việt Nam mãng MV cung cấp sản phẩm Tủ Trung Thế RM6 , RTU...
© Copyright 2019 maitienphat.vn
Designed by Viễn Nam
image