Tin tức mới

Danh mục sản phẩm

DK­­­-CXV – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỆN KẾ, 2 ĐẾN 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC

Cáp DK-CXV được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, tần số 50 Hz, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Nhận biết lõi bằng băng màu:    

  • Đỏ – vàng – xanh – không băng màu
  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng    

Tiêu chuẩn:

  • TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
  • TCVN 6612/ IEC 60228

CẤU TRÚC

CADIVI_66-69_DK_Brochure_6pp_151215_prin-2

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

CÁP DK-CXV - 2 ĐẾN 4 LÕI.

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách

điện danh định

 

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal

area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,8

1,8

1,8

13,3

13,9

15,0

265

307

366

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,8

1,8

1,8

14,4

15,2

16,3

331

391

472

7

7/1,13

3,39

2,61

0,7

1,8

1,8

1,8

15,0

15,7

17,0

366

435

527

8

7/1,20

3,60

2,31

0,7

1,8

1,8

1,8

15,4

16,2

17,5

394

471

573

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

1,8

1,8

1,8

16,3

17,2

18,6

459

555

679

11

7/1,40

4,20

1,71

0,7

1,8

1,8

1,8

16,6

17,5

19,0

482

584

716

14

7/1,60

4,80

1,33

0,7

1,8

1,8

1,8

17,8

18,8

20,4

579

710

877

16

7/1,70

5,10

1,15

0,7

1,8

1,8

1,8

17,6

18,6

20,3

502

663

843

22

7/2,00

6,00

0,840

0,9

1,8

1,8

1,8

20,2

21,4

23,5

667

890

1137

25

7/2,14

6,42

0,727

0,9

1,8

1,8

1,8

21,0

22,4

24,5

742

994

1274

35

7/2,52

7,56

0,524

0,9

1,8

1,8

1,8

23,3

24,8

27,3

965

1308

1686

38

7/2,60

7,80

0,497

1,0

1,8

1,8

1,9

24,2

25,8

28,5

1029

1395

1812

50

19/1,78

8,90

0,387

1,0

1,8

1,9

1,9

26,4

28,1

31,2

1256

1714

2231

5.2 - CÁP DK-CXV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.

Tiết diện danh định

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng cáp gần đúng (*)

 

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

 ở

200C

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

200C

Nominal

Area

Nominal

area

Structure

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal

Area

Structure

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness

of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

 

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,8

16,0

445

3x8 + 1x6

8

7/1,20

3,60

0,7

2,31

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

17,2

548

3x10 + 1x6

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

18,0

627

3x11 + 1x6

11

7/1,40

4,20

0,7

1,71

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

18,3

655

3x14 + 1x8

14

7/1,60

4,80

0,7

1,33

8

7/1,20

3,60

0,7

2,31

1,8

19,7

801

3x16 + 1x8

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

8

7/1,20

3,60

0,7

2,31

1,8

20,2

866

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

1,8

20,5

893

3x22 + 1x11

22

7/2,00

6,00

0,9

0,840

11

7/1,40

4,20

0,7

1,71

1,8

22,9

1150

3x22 + 1x16

22

7/2,00

6,00

0,9

0,840

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

1,8

22,7

1063

3x25 + 1x14

25

7/2,14

6,42

0,9

0,727

14

7/1,60

4,80

0,7

1,33

1,8

23,3

1144

3x25 + 1x16

25

7/2,14

6,42

0,9

0,727

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

1,8

23,5

1165

3x35 + 1x22

35

7/2,52

7,56

0,9

0,524

22

7/2,00

6,00

0,9

0,840

1,8

26,3

1547

3x38 + 1x22

38

7/2,60

7,80

1,0

0,497

22

7/2,00

6,00

0,9

0,840

1,8

27,1

1632

3x50 + 1x25

50

19/1,78

8,90

1,0

0,387

25

7/2,14

6,42

0,9

0,727

1,8

29,4

1978

3x50 + 1x35

50

19/1,78

8,90

1,0

0,387

35

7/2,52

7,56

0,9

0,524

1,9

30,2

2097

Sản phẩm liên quan

Tin tức mới

© Copyright 2019 maitienphat.vn
Designed by Viễn Nam
ZALO
image