CAT 5E UTP 24 AWG CÁP ĐẤU NỐI Patch Cord
Cáp đấu nối CAT 5E UTP được sử dụng để kết nối các hệ thống máy chủ, các thiết bị đầu cuối, các ứng dụng truyền tải lên đến 100 MHz. Cáp đấu nối của CADIVI phù hợp với các yêu cầu ứng dụng truyền tải hiệu suất cao ở hiện tại và tương lai như: mạng Gigabit (Gigabit Ethernet), 100BASE-Tx, token ring, 150 Mbps ATM,
100 Mbps TP-PMD, ISDN, truyền tải hình ảnh tín hiệu tương tự (Broadband, Baseband) và kỹ thuật số, dịch vụ thoại internet tương tự và kỹ thuật số (VoIP).
Tiêu chuẩn:
ANSI/TIA/EIA – 568 – C.2
Nhận biết lõi bằng màu:
-
Đôi số 1: Xanh dương – Trắng sọc xanh dương
-
Đôi số 2: Cam – Trắng sọc cam
-
Đôi số 3: Xanh lục – Trắng sọc xanh lục
-
Đôi số 4: Nâu – Trắng sọc nâu
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
KIỂU BẤM ĐẦU CÁP
- Kiểu nối: nối thẳng, T568B
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
- Đường kính ruột dẫn: 0,510 ± 0,003 mm
- Lực kéo đứt cáp: ≥ 400 N
- Thử uốn cong (4 lần đường kính cáp ở - 20 ± 1 °C): không vết nứt
- Chiều dày mạ vàng của đầu cắm RJ45: ≥ 50 ì inch
- Chu kỳ chèn cắm đầu của RJ45: ≥ 750 chu kỳ
ĐẶC TÍNH ĐIỆN (của 100 m cáp ở 20 °C)
- Điện trở một chiều: £ 9,38
- Điện dung công tác (tại 1 kHz): £ 5,6 nF
- Trở kháng đặc tính: 100 ± 15 %
Tần số Frequency (MHz) |
Suy hao phản xạ
(Min, dB)
Return loss |
Suy hao truyền dẫn
(Max, dB)
Insertion loss |
Suy hao xuyn m đầu gần (Min, dB)
NEXT loss |
Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu gần (Min, dB) PSNEXT loss |
Suy hao xuyên âm đầu xa (Min, dB)
ACRF |
Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu xa (Min, dB) PSACRF |
Trễ truyền dẫn (Max, ns)
Pro. delay |
Chnh lệch trễ truyền dẫn (Max, ns)
|
1,0 |
20,0 |
2,0 |
65,3 |
62,3 |
63,8 |
60,8 |
570 |
≤ 45 |
4,0 |
23,0 |
4,1 |
56,3 |
53,3 |
51,8 |
48,8 |
552 |
≤ 45 |
8,0 |
24,5 |
5,8 |
51,8 |
48,8 |
45,7 |
42,7 |
547 |
≤ 45 |
10,0 |
25,0 |
6,5 |
50,3 |
47,3 |
43,8 |
40,8 |
545 |
≤ 45 |
16,0 |
25,0 |
8,2 |
47,2 |
44,2 |
39,7 |
36,7 |
543 |
≤ 45 |
20,0 |
25,0 |
9,3 |
45,8 |
42,8 |
37,8 |
34,8 |
542 |
≤ 45 |
25,0 |
24,3 |
10,4 |
44,3 |
41,3 |
35,8 |
32,8 |
541 |
≤ 45 |
31,25 |
23,6 |
11,7 |
42,9 |
39,9 |
33,9 |
30,9 |
540 |
≤ 45 |
62,5 |
21,5 |
17 |
38,4 |
35,4 |
27,9 |
24,9 |
539 |
≤ 45 |
100,0 |
20,1 |
22 |
35,3 |
32,3 |
23,8 |
20,8 |
538 |
≤ 45 |